Tính năng Quạt phun sương Kangaroo KG208
- Quạt phun sương kháng khuẩn KG 208 với bình chứa nước kháng khuẩn- 3 tốc độ gió
- Tạo Ion âm hỗ trợ lọc không khí
- Chức năng đuổi muỗi
- Chức năng phun sương
- Hẹn giờ đến 6 tiếng
- Điều khiển từ xa
- Cánh quạt kích thước 400mm
- Chức năng quay đảo với vòng quay rộng
- Motor được bảo vệ khi quá nhiệt
Giới thiệu Quạt phun sương Kangaroo KG208
- Quạt phun sương kháng khuẩn Kangaroo đáp ứng nhu cầu giải nhiệt mùa hè cho mọi gia đình. Bên cạnh chức năng làm mát thông thường, quạt được bổ sung tính năng phun sương làm mát không khí đặc biệt phù hợp trong những ngày hè nóng bức hoặc trong môi trường điều hòa không khí thường bị khô.- Bình chứa nước thường ít khi được vệ sinh, có nguy cơ tích tụ vi khuẩn, chính vì thế, Bình chứa nước của Quạt phun sương Kangaroo được làm tự nhựa kháng khuẩn đặc chế, giúp ngăn ngừa vi khuẩn tích tụ lâu ngày, tạo ra làn sương trong lành, mát lạnh.
- Điều khiển từ xa, chức năng hẹn giờ giúp người sử dụng chủ động và thuận tiện hơn trong thao tác, với vòng quay rộng, quạt đáp ứng làm mát trong không gian lớn.
- Màu sắc trang nhã, sang trọng cho không gian sống hiện đại.
- Quạt phun sương Kangaroo kháng khuẩn, chuẩn sống tiện nghi
So sánh Quạt phun sương Kangaroo KG208
MODEL/ Chức năng | KG50 | KG50S | HYB54 | KG55 | KG56S | KG56B | KG57S | KG58S | KG200B | KG200C | KG203S | KG206 | KG207 | KG208 | KG209 |
Lọc không khí | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chức năng đuổi muỗi | Có | Có | Không | Không | Có | Có | Có | Không | Không | Không | Có | Không | Có | Không | Có |
Hiển thị nhiệt độ phòng | Không | Có | Không | Không | Không | Không | Có | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Không | Có |
Màn hình LED | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hẹn giờ (tiếng) | 9-15 | 9-15 | 9-15 | 9-15 | 15 | 15 | 9-15 | 7,5 | 6 | 6 | 9 | 15 | 9 | 6 | 9 |
Công suất (w) | 120 | 85 | 115 | 120 | 120 | 120 | 115 | 120 | 115 | 115 | 85 | 115 | 120 | 120 | 120 |
Khối lượng (kg) | 9 | 9 | 9 | 9 | 8,3 | 8,3 | 8,3 | 9 | 9,4 | 9,4 | 8 | 8,3 | 9,3 | 9,3 | 9,3 |
Công suất phun sương (ml/h) | 200 | 200 | 250 | 250 | 300 | 300 | 200 | 250 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
Dung tích bình chứa (lít) | 2,5 | 2,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 2,5 | 2 | 1,5 | 1,5 | 1,5 |