Tính năng Quạt phun sương Kangaroo KG558
- 3 tốc độ gió
- Chức năng ion âm- Chức năng phun sương (250ml/h)
- Màn hình hiển thị LCD lớn, thân thiện với người dùng
- Dung tích nước 2,5 lít
- Chế độ hẹn giờ (1-7.5 tiếng)
- Điều khiển từ xa
- 3 tốc độ gió: gió thường, gió tự nhiên và gió ngủ
- Chức năng ion âm
- Chức năng phun sương (250ml/h)
- Màn hình hiển thị LCD lớn, thân thiện với người dùng
- Tổng dung tích nước 2,5 lít
- Chế độ hẹn giờ (1-7.5 tiếng)
- Điều khiển từ xa
- Cánh quạt kích thước 400mm
- Chức năng quay đảo với vòng quay rộng
- Motor được bảo vệ khi quá nhiệt
- Thân nhựa cao cấp, nhẹ, độ bền cao
Giới thiệu Quạt phun sương Kangaroo KG558
Quạt phun sương Kangaroo KG558 “5 trong 1” có kiểu sáng sang trọng, quyến rũ và mạnh mẽ với nhiều tính năng và dễ sử dụng. Quạt có chức năng làm mát và phun sương, có thể sử dụng tách biệt hoặc đồng thời cả 2 chức năng. Bạn có thể cảm nhận làn gió mát lạnh và trong lành vào mùa hè, quạt có khả năng duy trì và tạo thêm độ ẩm phòng trong thời tiết nắng hanh giúp bạn tận hưởng không khí thiên nhiên ngay tại nhà.So sánh Quạt phun sương Kangaroo KG558 với các model khác
MODEL/ Chức năng | KG50 | KG50S | HYB54 | KG55 | KG56S | KG56B | KG57S | KG58S/KG558 | KG200B | KG200C | KG203S | KG206 | KG207 | KG208 | KG209 |
Lọc không khí | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chức năng đuổi muỗi | Có | Có | Không | Không | Có | Có | Có | Không | Không | Không | Có | Không | Có | Không | Có |
Hiển thị nhiệt độ phòng | Không | Có | Không | Không | Không | Không | Có | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Không | Có |
Màn hình LED | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hẹn giờ (tiếng) | 9-15 | 9-15 | 9-15 | 9-15 | 15 | 15 | 9-15 | 7,5 | 6 | 6 | 9 | 15 | 9 | 6 | 9 |
Công suất (w) | 120 | 85 | 115 | 120 | 120 | 120 | 115 | 120 | 115 | 115 | 85 | 115 | 120 | 120 | 120 |
Khối lượng (kg) | 9 | 9 | 9 | 9 | 8,3 | 8,3 | 8,3 | 9 | 9,4 | 9,4 | 8 | 8,3 | 9,3 | 9,3 | 9,3 |
Công suất phun sương (ml/h) | 200 | 200 | 250 | 250 | 300 | 300 | 200 | 250 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
Dung tích bình chứa (lít) | 2,5 | 2,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 2,5 | 2 | 1,5 | 1,5 | 1,5 |